Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affranchir


[affranchir]
ngoại động từ
giải phóng (nô lệ, nông nô), giải thoát
Affranchir un peuple de la tyrannie
giải phóng một dân tộc ra khỏi bạo quyền
Affranchir de la misère
giải thoát khỏi cảnh khốn cùng
dán tem
Affranchir une lettre
dán tem vào thư
Lettre insuffisamment affranchie
thư dán không đủ tem
(thông tục) bày cho, cho biết
C'est ton frère qui m'a affranchi
chính anh của cậu đã cho tôi biết
(thú y học) thiến, hoạn
làm cho (một lá bài) ăn đứt các lá bài khác
(nông nghiệp) vùi chỗ ghép (cho cành ghép ra rễ)
(từ cũ, nghĩa cũ) miễn (thuế)
phản nghĩa Asservir, soumettre; assujettir, astreindre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.