|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affright
affright![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'frait] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nỗi kinh hãi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm |
/ə'frait/
danh từ
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm
nỗi kinh hãi
ngoại động từ
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affright"
|
|