Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affrontement


[affrontement]
danh từ giống đực
sự đối đầu, cuộc chạm trán
L'affrontement des deux grandes puissances
cuộc đối đầu giữa hai siêu cường quốc
On a assisté à des affrontements entre policiers et manifestants
người ta từng chứng kiến nhiều cuộc chạm trán giữa cảnh sát và những người biểu tình
(y học) sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau
L'affrontement des lèvres de la plaie
sự ráp các mép vết thương gần với nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.