Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affronter


[affronter]
ngoại động từ
đương đầu
Affronter un adversaire puissant
đương đầu với một đối thủ mạnh
Affronter l'ennemi
đương đầu với kẻ thù
Affronter les intempéries
đương đầu với bão táp phong ba
Affronter un risque
đương đầu với một nguy cơ
coi thường (một cách dũng cảm)
"La croyance qu'on pourra revenir vivant du combat aide à affronter la mort " (Proust)
chính niềm tin vào sự sống sót trở về sau cuộc chiến khiến người ta coi thường cái chết
đặt chầu nhau; đặt đối nhau
Affronter deux panneaux
treo đôi panô đối nhau
(y học) ráp (các mép vết thương) gần với nhau
Affronter les lèvres d'une plaie
ráp các mép vết thương gần với nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.