 | [ə'freid] |
 | tính từ |
|  | (afraid of somebody / something, of doing something / to do something) sợ hãi |
|  | don't be afraid! |
| đừng sợ! |
|  | there's nothing to be afraid of |
| chẳng có gì phải sợ cả |
|  | are you afraid of snakes? |
| anh có sợ rắn hay không? |
|  | he's afraid of going out/to go out alone at night |
| anh ta sợ đi đêm một mình |
|  | don't be afraid to ask for help if you need it |
| nếu cần, anh đừng ngại nhờ vả |
|  | (afraid of doing something / that...) lo lắng, bâng khuâng về (kết quả có thể có của cái gì) |
|  | I didn't mention it because I was afraid of upsetting him/afraid that I might upset him |
| tôi không nòiđiêu đó ra vì sợ làm anh ta bối rối |
|  | he's afraid of losing customers/that he might lose customers |
| anh ta sợ mất khách hàng |
|  | (afraid for somebody / something) sợ hãi hoặc lo lắng về những cái có thể gây nguy hiểm cho cái gì/ai |
|  | parents afraid for (the safety of) their children |
| bố mẹ hay lo sợ cho (sự an toàn của) con cái |
|  | I'm afraid (that...) |
|  | tôi lấy làm tiếc phải nói |
|  | I'm afraid we can't come |
| tôi e rằng chúng tôi không đến được |
|  | Have we missed the train? - I'm afraid so |
| Chúng ta lỡ tàu rồi ư? - Tôi e rằng thế |
|  | Have you any milk? - I'm afraid not |
| Anh có sữa hay không? - Tôi e rằng không |