Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agacer


[agacer]
ngoại động từ
làm khó chịu
Agacer les dents
làm ghê răng
Agacer l'oreille
làm đinh tai
làm cho tức tối; (từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc
Agacer un chien
trêu chọc con chó
khêu gợi, quyến rũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.