![](img/dict/02C013DD.png) | [agence] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơ quan; văn phòng, hãng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'Agence internationale de l'énergie atomique |
| Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agence de presse |
| hãng thông tấn, thông tấn xã |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agence matrimoniale /immobilière /de placement /de voyages /de publicité |
| văn phòng môi giới hôn nhân/địa ốc/giới thiệu việc làm/du lịch/quảng cáo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chi nhánh (của ngân hàng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Directeur d'agence |
| trưởng chi nhánh (của ngân hàng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | agence d'architecte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phòng kiến trúc sư (ở công trường) |