Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agencement


[agencement]
danh từ giống đực
sự xếp đặt
Agencement d'un magasin
sự xếp đặt bày biện một cửa hàng
L'agencement de cet appartement est remarquable
sự sắp xếp của căn hộ này đáng lưu ý
phản nghĩa Désordre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.