Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agenda


[agenda]
danh từ giống đực
sổ nhật kí (ghi việc cần làm)
Agendas de bureau /de poche
sổ nhật kí văn phòng/bỏ túi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.