aggressor
aggressor | [ə'gresə] |  | danh từ | |  | kẻ xâm lược; nước đi xâm lược | |  | armed aggressors | | những kẻ xâm lược có vũ trang | |  | the aggressor nation | | nước đi xâm lược | |  | kẻ gây sự, kẻ gây hấn |
/ə'gresə/
danh từ
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược
kẻ công kích
kẻ gây sự, kẻ gây hấn
|
|