Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agitateur


[agitateur]
danh từ
(chính trị) người khuấy động quần chúng, kẻ gây rối, kẻ xúi giục
danh từ giống đực
(hoá học) đũa khuấy
(kỹ thuật) máy khuấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.