Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agitation


[agitation]
danh từ giống cái
sự khuấy, sự lay động
Agitation de l'eau
sự lay động của nước
sự nhộn nhịp, sự náo động
L'agitation des grandes rues
sự nhộn nhịp ở các đường phố lớn
sự bồn chồn
Son agitation augmentait avec l'attente
nỗi bồn chồn của anh ta tăng theo thời gian chờ đợi
(chính trị) sự khuấy động quần chúng
L'agitation et la propagande politiques
sự khuấy động và tuyên truyền chính trị
sự phiến động, sự sôi sục
L'agitation populaire
sự phiến động của dân chúng
phản nghĩa Calme, paix, repos



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.