agonise
agonise | ['ægənaiz] | | Cách viết khác: | | agonize |  | ['ægənaiz] | |  | như agonize |
/'ægənaiz/ (agonise) /'ægənaiz/
nội động từ
chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
lo âu, khắc khoải
hấp hối
vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
cố gắng, tuyệt vọng to agonize after something cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì
|
|