![](img/dict/02C013DD.png) | ['ægəni] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đau đớn cực độ về thể xác hoặc tinh thần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wounded man was in agony |
| người bị thương đau đớn cực độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they suffered the agony of watching him burnt to death |
| họ hết sức đau đớn nhìn anh ta bị thiêu chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was in an agony of indecision |
| cô ta hết sức đau đớn vì phân vân do dự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he suffered agonies of remorse |
| anh ta đau đớn vì hối hận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pile on the agony |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khiến cho tình thế thêm bi thảm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to prolong the agony |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kéo dài sự bi thảm, nói lòng vòng mà không vào thẳng vấn đề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | agony column |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo); mục tâm sự đăng trên báo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | agony aunt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | agony in red |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé |