|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrafer
![](img/dict/02C013DD.png) | [agrafer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cài, móc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agrafer son soutien-gorge | | cài nịt vú lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégrafer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) níu lại nói chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agrafer une connaissance au passage | | bắt gặp người quen níu lại nói chuyện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tóm, bắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La police l'a agrafé | | cảnh sát đã tóm nó rồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est faire agrafer par les flics | | hắn đã bị cảnh sát (cớm) bắt |
|
|
|
|