Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrandissement


[agrandissement]
danh từ giống đực
sự làm to ra, sự mở rộng ra, sự phóng to
Travaux d'agrandissement d'un restaurant
công trình mở rộng một nhà hàng
phản nghĩa Réduction
bức ảnh phóng to
Faites-moi deux agrandissements format carte postale
làm ơn phóng to hai bức ảnh bằng cỡ bưu thiếp
sự tăng quyền hành; sự tăng của cải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.