| [agresseur] |
| danh từ giống đực |
| | kẻ tấn công |
| | Elle a pu reconnaître son agresseur |
| cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình |
| | L'agresseur est une femme |
| kẻ tấn công là một phụ nữ |
| | kẻ xâm lược |
| | La définition de l'agresseur a fait l'objet de nombreuses discussions |
| định nghĩa về kẻ xâm lược từng là đề tài của nhiều cuộc thảo luận |