Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agresseur


[agresseur]
danh từ giống đực
kẻ tấn công
Elle a pu reconnaître son agresseur
cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình
L'agresseur est une femme
kẻ tấn công là một phụ nữ
kẻ xâm lược
La définition de l'agresseur a fait l'objet de nombreuses discussions
định nghĩa về kẻ xâm lược từng là đề tài của nhiều cuộc thảo luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.