|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agression
| [agression] | | danh từ giống cái | | | sự tấn công; cuộc tấn công | | | Agression nocturne | | sự tấn công ban đêm | | | Agression microbienne | | sự tấn công của vi trùng | | | sự xâm lược, cuộc xâm lược | | | La guerre d'agression américaine au Vietnam | | cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ ở Việt Nam |
|
|
|
|