Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agréable


[agréable]
tính từ
dễ chịu, thú vị
Une odeur agréable
một mùi dễ chịu
Agréable à l'oeil, agréable à l'oreille
đẹp mắt, vui tai
Un voyage agréable
cuộc du lịch thú vị
Avoir pour agréable
(từ cũ, nghĩa cũ) cho là được
Un temps agréable
thá»i tiết êm dịu
Il me serait agréable de vous rencontrer
thật thú vị khi gặp ông
Son agréables à l'oreille
giá»ng nói dá»… nghe
Une vie agréable
cuộc sống dễ chịu, hạnh phúc
dễ thương, dễ mến
Il a une maison très agréable
ông ấy có một ngôi nhà rất đẹp
Une femme agréable
má»™t ngÆ°á»i phụ nữ dá»… mến, dá»… thÆ°Æ¡ng
phản nghĩa Déplaisant, désagréable, pénible
danh từ giống đực
cái dễ chịu, cái thú vị
Préférer l'utile à l'agréable
chuộng cái có ích hơn cái thú vị
faire l'agréable
làm ra vẻ dễ thương



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.