 | [agrégation] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự kết tụ (các phần tỠrắn thà nh một khối) |
 | phản nghĩa Désagrégation |
|  | kì thi thạc sÄ©; há»c vị thạc sÄ© |
|  | Se présenter à l'agrégation de lettres |
| dự kì thi thạc sĩ văn chương |
|  | Réussir à l'agrégation de mathématiques |
| đỗ kì thi thạc sĩ toán |
|  | (âm nhạc) sự chồng âm |