Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrément


[agrément]
danh từ giống đực
sự chấp nhận, sự đồng ý
Obtenir l'agrément de sa famille pour...
được sự đồng ý của gia đình để...
thú vị
Livre plein d'agrément
sách đầy thú vị
sự vui chơi, sự giải trí
Voyage d'agrément
chuyến đi chơi vui (không phải vì công việc)
Jardin d'agrément
vÆ°á»n cảnh
Arts d'agrément
những môn nghệ thuật chơi cho vui (như) nhạc, hoạ... nhất là đối với phụ nữ
(số nhiá»u) đồ trang sức (ở áo...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.