Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aid





aid
[eid]
danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
first-aid ward
khu cấp cứu trong bệnh viện
humanitarian aid from non-governmental organizations
viện trợ nhân đạo của các tổ chức phi chính phủ
người giúp đỡ, người phụ tá
(sử học) thuế nộp cho nhà vua
(số nhiều) những phương tiện trợ giúp
aids and appliances
phương tiện trợ giúp
by (with) the aid of
nhờ sự giúp đỡ của
to lend aid to
(xem) lend
what's all this aid of?
tất cả những cái này dùng để làm gì?
ngoại động từ
giúp đỡ
to aid an orphan in his studies
giúp một em bé mồ côi học hành
to aid and abet sb
là đồng phạm xúi giục của ai



thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào
training a. sách giáo khoa
visual a. đồ dùng giảng dạy

/eid/

danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
người giúp đỡ, người phụ tá
(sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
aids and appliances đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất !by (with) the aid of
nhờ sự giúp đỡ của !to lend aid to
(xem) lend !what's all this aid of?
tất cả những cái này dùng để làm gì?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.