Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aigle


[aigle]
danh từ giống đực
(động vật học) chim đại bàng
bậc kỳ tài
giá hình chim đại bàng ở giáo đường
yeux d'aigle
mắt diều hâu, mắt vọ
regard d'aigle
cái nhìn sâu sắc
grand, petit aigle
tên gọi các khổ giấy
aigle de mer
chim ó biển
aigle pêcheur
chim ó cá
ce n'est pas un aigle
(thân mật) hắn chẳng thông minh gì lắm đâu
danh từ giống cái
chim đại bàng cái
phù hiệu có hình đại bàng; quân hiệu hình đại bàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.