Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aigreur


[aigreur]
danh từ giống cái
vị chua
L'aigreur du lait tourné
vị chua của sữa biến chất
tính chua chát, tính gay gắt
Parler avec aigreur
nói gay gắt
phản nghĩa Douceur. Aménité, sérénité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.