Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aigu


[aigu]
tính từ
nhọn
Pointe aiguë
mũi nhọn
Angle aigu
(toán học) góc nhọn
Oiseau au bec aigu
chim mỏ nhọn
phản nghĩa Emoussé
cao (âm thanh)
Voix aiguë
giọng cao
phản nghĩa Sourd
dữ dội, kịch liệt
Un conflit aigu
cuộc tranh chấp dữ dội
Douleur aiguë
đau buốt, đau nhói
Maladie aiguë
bệnh cấp tính
sâu sắc, sắc sảo
Intelligence aiguë
trí thông minh sắc sảo
Il a le sens aigu des réalités
anh ta có ý thức sâu sắc về thực tiễn
accent aigu
dấu sắc
phản nghĩa Grave



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.