Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aiguillon


[aiguillon]
danh từ giống đực
que thúc (trâu bò)
(động vật học) ngòi chích (của ong)
(thực vật học) gai
cái kích thích, cái khích lệ
Le patriotisme est un puissant aiguillon
chủ nghĩa yêu nước là một nhân tố khích lệ mạnh mẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.