ail
ail![](img/dict/02C013DD.png) | [eil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ốm đau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | what ails him? | | anh ấy ốm vì bệnh gì thế? | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đau đớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ốm đau, khó ở |
/eil/
ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
làm ốm đau what ails him? anh ấy ốm vì bệnh gì thế?
nội động từ
đau đớn
ốm đau, khó ở
|
|