|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ailleurs
![](img/dict/02C013DD.png) | [ailleurs] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở chỗ khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allons ailleurs, nous sommes mal ici | | ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu quá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partout ailleurs | | ở mọi nơi khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous ne trouverez cette marque nulle part ailleurs | | bạn sẽ không tìm được nhãn hiệu này ở bất kỳ nơi nào khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Pourquoi chercher ailleurs ce que l'on a chez soi ?" (Boursault) | | tại sao phải đi nơi khác tìm những thứ mà nhà mình có sẵn? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer ailleurs | | yêu một người khác | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'ailleurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | vả lại, vả chăng | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngoài ra, kể ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | être ailleurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầu óc ở đâu đâu, lơ đãng | | ![](img/dict/809C2811.png) | par ailleurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | mặt khác, vả lại |
|
|
|
|