Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-boat




air-boat
['eəbout]
danh từ
thuyền bay, xuồng bay


/'eəbout/

danh từ
thuyền bay, xuồng bay

Related search result for "air-boat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.