air-conditioned
air-conditioned | ['eəkən'di∫nd] |  | tính từ | |  | đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt, có trang bị máy lạnh | |  | an air-conditioned barber's | | tiệm hớt tóc có gắn máy điều hoà không khí |
/'eəkən,diʃnd/
tính từ
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
|
|