Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
airain


[airain]
danh từ giống đực
(văn học) đồng thau
(từ cũ, nghĩa cũ) súng lớn
L'airain tonne
súng gầm
(từ cũ, nghĩa cũ) chuông đồng
ciel d'airain
trời khô hạn gay gắt
la loi d'airain
tên do Lassalle đặt cho đạo luật hạn chế lương của công nhân đến mức tối thiểu sống được mà thôi
cœur d'airain
người vô tình, người cứng rắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.