aircraft ![](images/dict/a/aircraft.gif)
aircraft![](img/dict/02C013DD.png) | ['eəkrɑ:ft] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều không đổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất cứ máy móc hoặc cơ cấu nào bay được trên không và coi như một phương tiện đi lại hoặc chuyên chở; máy bay; tàu bay; khí cầu |
/'eəkrɑ:ft/
danh từ, số nhiều không đổi
máy bay, tàu bay
khí cầu
|
|