Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aire


[aire]
danh từ giống cái
sân, bãi
Aire d'atterrissage
(không quân) bãi hạ cánh
Aire de séchage
sân phơi
Aire de lancement
bãi phóng (tên lửa)
Aire continentale
vùng đất liền, vùng lục địa
Aire de champ de tir
bãi bắn
Aire de battage
sân đập lúa
Aire de nature sauvage
khu vực thiên nhiên nguyên sơ
Aire de jeux pour les enfants
sân chơi cho trẻ em
Aire de stationnement /de manoeuvre
bãi đỗ/thao diễn
Aire de repos
bãi đỗ xe dọc theo xa lộ
(toán học) diện tích
Calculer l'aire d'un triangle
tính diện tích của một hình tam giác
(sinh vật học) khu vực
Aire de répartition de la vigne
khu vực phân bố cây nho
tổ (chim mồi)
L'aire d'un aigle
tổ chim đại bàng
(từ cũ, nghĩa cũ) sân đập lúa
aire de vent
khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút
đồng âm Air, ère, haire, hère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.