Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aisance


[aisance]
danh từ giống cái
sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động)
Parler avec aisance
nói dễ dàng lưu loát
"Leur aisance à s'exprimer en français " (Loti)
sự diễn đạt lưu loát của họ bằng tiếng Pháp
sự sung túc
Vivre dans l'aisance
sống sung túc
phản nghĩa Gêne. Difficulté, embarras
fosse d'aisances
hố tiêu
lieu d'aisances, cabinet d'aisances
nhà tiêu, chuồng xí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.