|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aisance
![](img/dict/02C013DD.png) | [aisance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler avec aisance | | nói dễ dàng lưu loát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Leur aisance à s'exprimer en français " (Loti) | | sự diễn đạt lưu loát của họ bằng tiếng Pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sung túc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans l'aisance | | sống sung túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Gêne. Difficulté, embarras | | ![](img/dict/809C2811.png) | fosse d'aisances | | ![](img/dict/633CF640.png) | hố tiêu | | ![](img/dict/809C2811.png) | lieu d'aisances, cabinet d'aisances | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà tiêu, chuồng xí |
|
|
|
|