Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ajout


[ajout]
danh từ giống đực
phần thêm (vào bản thảo đầu tiên, vào kế hoạch đầu tiên)
Edifice gâté par des ajouts
tòa nhà bị xấu vì những phần thêm vào
phản nghĩa Suppression



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.