Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alentour


[alentour]
phó từ
xung quanh
Rôder alentour
lảng vảng xung quanh
alentour de
(từ cũ, nghĩa cũ) xung quanh (cái gì)
les bois d'alentour
rừng xung quanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.