![](img/dict/02C013DD.png) | [alentours] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | miền xung quanh, miền phụ cận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les alentours de la ville |
| miền phụ cận thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) những sự việc xung quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les alentours d'un problème |
| những sự việc xung quanh một vấn đề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | aux alentours de |
| khoảng, độ chừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | aux alentours de 1000 francs |
| khoảng 1000 quan, độ chừng 1000 quan |