Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alerte


[alerte]
tính từ
nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
Un vieux alerte et gai
một cụ già hoạt bát và vui tính
Esprit alerte
đầu óc lanh lợi
Ecrire d'une plume alerte
viết thoăn thoắt
phản nghĩa Inerte, lourd
danh từ giống cái
hiệu báo động
Sonner l' alerte
báo động
tình hình nguy kịch, nguy hiểm
Cote d'alerte
mực nước báo động, tình hình nguy kịch
une fausse alerte
hiệu báo động giả
thán từ
coi chừng! sẵn sàng!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.