alerte
 | [alerte] |  | tính từ | |  | nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi | |  | Un vieux alerte et gai | | một cụ già hoạt bát và vui tính | |  | Esprit alerte | | đầu óc lanh lợi | |  | Ecrire d'une plume alerte | | viết thoăn thoắt |  | phản nghĩa Inerte, lourd |  | danh từ giống cái | |  | hiệu báo động | |  | Sonner l' alerte | | báo động | |  | tình hình nguy kịch, nguy hiểm | |  | Cote d'alerte | | mực nước báo động, tình hình nguy kịch | |  | une fausse alerte | |  | hiệu báo động giả |  | thán từ | |  | coi chừng! sẵn sàng! |
|
|