Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alfatier


[alfatier]
tính từ
xem alfa I
Une plaine alfatière
cánh đồng cỏ anfa
danh từ
người cắt cỏ anfa
người chế biến cỏ anfa
người buôn cỏ anfa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.