alias
alias | ['eiliæs] |  | danh từ | |  | bí danh, tên hiệu, biệt hiệu | |  | he went under many aliases | | nó có nhiều bí danh |  | phó từ | |  | tức là; bí danh là; biệt hiệu là | |  | Smith alias John | | Xmít tức Giôn |
(Tech) biệt hiệu, biệt danh
/'eiliæs/
danh từ
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu he went under many aliases nó có nhiều bí danh
phó từ
tức là; bí danh là; biệt hiệu là Smith alias John Xmít tức Giôn
|
|