![](img/dict/02C013DD.png) | [alignement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les soldats qui se mettent à l'alignement |
| những người lính xếp thẳng hàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự theo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'alignement sur la politique d'un parti |
| sự theo đường lối của một đảng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) đoạn đường thẳng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự quy định giới hạn một con đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | alignement monétaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh tế) (tài chính) sự điều chỉnh giá hối đoái |