Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alignement


[alignement]
danh từ giống đực
sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy
Les soldats qui se mettent à l'alignement
những người lính xếp thẳng hàng
sự theo
L'alignement sur la politique d'un parti
sự theo đường lối của một đảng
(đường sắt) đoạn đường thẳng
(luật học, pháp lý) sự quy định giới hạn một con đường
alignement monétaire
(kinh tế) (tài chính) sự điều chỉnh giá hối đoái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.