|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aligner
![](img/dict/02C013DD.png) | [aligner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xếp thẳng hàng với nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aligner des soldats | | xếp binh lính thẳng hàng với nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích nghi theo, sửa theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aligner sa conduite sur celle des autres | | sửa cách cư xử theo những người khác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói nối tiếp, ghi nối tiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aligner des chiffres | | ghi các con số nối tiếp nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | les pays non-alignés | | ![](img/dict/633CF640.png) | các nước không liên kết |
|
|
|
|