Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alimentaire


[alimentaire]
tính từ
(thuộc) thức ăn, dùng làm thức ăn
Ration alimentaire
suất ăn
Régime alimentaire
chế độ ăn uống
Industrie alimentaire
kỹ nghệ thực phẩm
(luật học, pháp lý) cấp dưỡng
Obligation alimentaire
nghĩa vụ cấp dưỡng
để kiếm sống, mưu sinh
Une besogne alimentaire
một công việc mưu sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.