|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alimentation
![](img/dict/02C013DD.png) | [alimentation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiếp tế thực phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'alimentation des troupes | | sự tiếp tế thực phẩm cho bộ đội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ăn uống; cách ăn uống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự buôn bán thực phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Magasin d'alimentation | | cửa hàng thực phẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cung cấp, sự tiếp liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'alimentation d'un moteur en combustible | | sự cung cấp chất đốt cho một động cơ |
|
|
|
|