Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alimenter


[alimenter]
ngoại động từ
nuôi dưỡng, nuôi
Alimenter un malade
nuôi người bệnh
Il faut l'alimenter avec des légumes
cần phải cho ông ấy ăn rau quả
cung cấp, tiếp liệu
De l'eau pour alimenter une chaudière
nước để cung cấp cho nồi hơi
Alimenter un moteur en essence
cung cấp xăng cho một động cơ
duy trì, nuôi
Cela suffit à alimenter la conversation
cái đó đủ để duy trì cuộc trao đổi chuyện trò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.