|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aliéné
![](img/dict/02C013DD.png) | [aliéné] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) bệnh nhân tâm thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Asile d'aliénés | | nhà thÆ°Æ¡ng Ä‘iên, bệnh viện tâm thần | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhÆ°á»ng, chuyển nhượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un patrimoine aliéné | | gia sản chuyển nhượng |
|
|
|
|