Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allergique


[allergique]
tính từ
(y học) dị ứng
Être allergique au blanc d'oeuf
dị ứng với lòng trắng trứng
Phénomènes allergiques
hiện tượng dị ứng
(thân mật) không chịu được, ghét
Être allergique à la vie moderne
ghét lối sống tân thời
danh từ
(y học) người có cơ địa dị ứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.