Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allier


[allier]
ngoại động từ
pha, trộn (để chế hợp kim)
Allier l'or avec l'argent
pha vàng với bạc
kết thân, kết thông gia với
Deux familles alliées
hai gia đình thông gia
liên minh, liên kết (hai nước)
Pays alliés
các nước liên kết với nhau (bằng hiệp ước)
kết hợp
Allier le courage à la prudence
kết hợp lòng dũng cảm với sự thận trọng
"allier une avarice presque sordide avec le plus grand mépris pour l'argent " (Rouss.)
kết hợp sự keo kiệt gần như bẩn thỉu với sự khinh miệt tiền bạc thậm tệ
phản nghĩa Désunir, opposer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.