Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allocation


[allocation]
danh từ giống cái
sự trợ cấp
Allocation de chômage
trợ cấp thất nghiệp
tiền trợ cấp
Demander des allocations de logement
đòi tiền trợ cấp về chỗ ở
Toucher les allocations
lĩnh tiền trợ cấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.