Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allonge


[allonge]
danh từ giống cái
đoạn nối
(kĩ thuật) ống tiếp
cái móc thịt (ở cửa hàng thịt)
sải tay dài
Boxeur qui a de l'allonge
người đấu quyền Anh có sải tay dài (hơn bình (thường))
(kinh tế) (tài chính) giấy nối (vào tấm séc....)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.