|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allonge
 | [allonge] |  | danh từ giống cái | |  | đoạn nối | |  | (kĩ thuật) ống tiếp | |  | cái móc thịt (ở cửa hàng thịt) | |  | sải tay dài | |  | Boxeur qui a de l'allonge | | người đấu quyền Anh có sải tay dài (hơn bình (thường)) | |  | (kinh tế) (tài chính) giấy nối (vào tấm séc....) |
|
|
|
|